Dữ liệu từ GLOBOCAN vào năm 2018 cho biết rằng, toàn cầu đã ghi nhận 549.000 trường hợp mới mắc bệnh ung thư, trong số đó có 199.900 trường hợp tử vong do căn bệnh này. Theo nhà nghiên cứu Vũ Lê Chuyên (2013), ở Việt Nam, hàng năm ghi nhận gần 2.000 trường hợp mới phát hiện mắc ung thư bàng quang.
Ung thư bàng quang: Khái niệm và nguyên nhân
Khái niệm ung thư bàng quang
Bàng quang là cơ quan nằm ở vùng bụng dưới. Chức năng chính của bàng quang là lưu trữ và điều tiết nước tiểu được sản xuất từ thận. Nước tiểu được đưa vào bàng quang thông qua niệu quản – một ống nối giữa bàng quang và thận. Bề ngoài của thành bàng quang là một lớp cơ, và khi bàng quang chứa đầy nước tiểu, lớp cơ này sẽ co bóp để đẩy nước tiểu ra ngoài qua một ống nhỏ khác, gọi là niệu đạo.
Ung thư bàng quang là một loại bệnh ác tính xuất phát từ các tế bào trong thành niệu quản. Khi trở nên bất thường và bắt đầu phân chia một cách không kiểm soát, chúng tạo thành khối u ác tính, gọi là ung thư bàng quang. Các khối u này có thể lan rộng và tấn công các cơ quan và mô xung quanh, gây hại cho sức khỏe và chất lượng cuộc sống của người bệnh.
Nguyên nhân gây ung thư
Các yếu tố nguy cơ dẫn đến sự phát triển của ung thư bàng quang có thể là:
- Hút thuốc: Hút thuốc là một trong những nguyên nhân chính gây ra ung thư bàng quang. Chất nicotine và các hợp chất hóa học trong thuốc lá có thể tác động tiêu cực lên niệu quản, gây kích thích và tạo điều kiện thuận lợi cho tế bào ung thư phát triển.
- Tiếp xúc với hóa chất độc hại: Nhiều người làm việc trong môi trường tiếp xúc với các hóa chất độc hại như a-xít benzene và các hợp chất asbestosis có nguy cơ cao mắc ung thư bàng quang. Tiếp xúc lâu dài với những hạt bụi và hơi hóa chất này có thể gây hại cho niệu quản và tạo điều kiện cho phát triển khối u ác tính.
- Di truyền: Yếu tố di truyền cũng có thể đóng một vai trò quan trọng trong việc gây ra ung thư bàng quang. Nếu có người trong gia đình mắc bệnh này, khả năng mắc bệnh của bạn có thể tăng lên.
- Tuổi tác: Tuổi tác là một yếu tố nguy cơ, với nguy cơ mắc ung thư bàng quang tăng theo tuổi. Những người trung niên và người già thường có nguy cơ cao hơn so với người trẻ.
Tại Việt Nam, theo nghiên cứu của tác giả Nguyễn Kỳ (1997), ung thư bàng quang thường xuất hiện ở độ tuổi từ 40 đến 70 (chiếm 78% trường hợp) với tỷ lệ nam/nữ là 6/1.
- Giới tính: Nam giới có nguy cơ cao hơn so với nữ giới trong việc mắc ung thư bàng quang.
Trên toàn thế giới, tỷ lệ mắc ung thư bàng quang (nam giới) ở vị trí thứ 4 chỉ sau ung thư tuyến tiền liệt, ung thư phổi và ung thư đại trực tràng. Còn ở phụ nữ, ung thư bàng quang đứng thứ bảy. Đáng chú ý là tỷ lệ mắc bệnh ở nam giới cao hơn nữ giới 3 lần.
- Nhiễm trùng niệu quản: Nhiễm trùng niệu quản kéo dài và không được điều trị có thể tạo môi trường thuận lợi cho phát triển khối u ác tính.
Triệu chứng của ung thư bàng quang
Ung thư bàng quang có thể gây ra một loạt triệu chứng, một số triệu chứng thường gặp bao gồm:
- Đau vùng bụng dưới: Một trong những triệu chứng đáng chú ý của ung thư bàng quang là đau hoặc khó chịu ở vùng bụng dưới. Đau có thể xuất hiện liên tục hoặc tái phát thường xuyên. Đau có thể lan ra đến vùng xương chậu và lưng.
- Tiểu buốt và tiểu nhiều lần: Người mắc ung thư bàng quang thường trải qua cảm giác tiểu buốt và thường xuyên tiểu vào ban đêm. Dù tiểu ít thì cảm giác tiểu lại nhanh chóng trở lại.
- Máu trong nước tiểu: Máu xuất hiện trong nước tiểu, gọi là hematuria, là một dấu hiệu đặc trưng của ung thư bàng quang. Máu có thể là huyết tương, có thể không thấy bằng mắt thường hoặc có thể gây thay đổi màu sắc của nước tiểu.
Các giai đoạn phát triển của ung thư bàng quang
Ung thư bàng quang có thể được chia thành các giai đoạn phát triển khác nhau, dựa vào mức độ lan rộng của khối u ác tính và tác động lên các cơ quan và mô xung quanh. Dưới đây là mô tả về các giai đoạn phát triển thường được sử dụng:
Giai đoạn 0 (T0)
Ở giai đoạn này, tế bào ung thư chỉ tồn tại bên trong niệu quản và chưa xâm chiếm vào các lớp mô sâu hơn. Khối u tại vị trí này thường được gọi là “carcinoma in situ” hoặc “CIS”. Giai đoạn này thường không gây triệu chứng và có thể được phát hiện trong quá trình kiểm tra thường kỳ.
Giai đoạn 1 (T1)
Trong giai đoạn này, tế bào ung thư đã xâm chiếm vào lớp niệu quản mỏng hơn (lớp lamina propria), nhưng chưa lan rộng vào các lớp mô sâu hơn. Tế bào ung thư ở giai đoạn này thường đã bắt đầu phát triển, nhưng chưa ảnh hưởng nhiều đến cơ quan khác.
Giai đoạn 2 (T2)
Ở giai đoạn này, tế bào ung thư đã xâm chiếm sâu hơn vào thành niệu quản, thường vào lớp cơ bàng quang (lớp muscularis propria). Tế bào ung thư ở giai đoạn này có khả năng tấn công các cơ quan và mô xung quanh niệu quản.
Giai đoạn 3 (T3 và T4)
Trong giai đoạn này, tế bào ung thư đã xâm chiếm qua thành niệu quản và ảnh hưởng đến các cơ quan và mô lân cận. Giai đoạn này có thể chia thành hai phần:
- Giai đoạn 3A (T3a): Tế bào ung thư đã xâm chiếm vào cơ quan và mô xung quanh, nhưng chưa lan rộng vào các cơ quan lân cận.
- Giai đoạn 3B (T3b) và Giai đoạn 4 (T4): Tế bào ung thư đã lan rộng đến các cơ quan lân cận, như cơ bắp, màng phổi, xương, gan. Lúc này tiên lượng sống của người bệnh chỉ còn khoảng 15%.
Việc nhận biết triệu chứng sớm và xác định giai đoạn của ung thư bàng quang rất quan trọng để quyết định về phương pháp điều trị phù hợp nhất. Các bác sĩ sử dụng các kết quả từ các xét nghiệm và kiểm tra để đánh giá giai đoạn của bệnh và lên kế hoạch điều trị thích hợp, tối ưu hóa cơ hội điều trị thành công.
Các phương pháp điều trị
Đối với trường hợp mới phát hiện
Việc sử dụng phẫu thuật nội soi để loại bỏ u bàng quang không chỉ là một cách để chẩn đoán thông qua việc lấy mẫu u bàng quang để xác định tính lành tính hay ác tính, mà còn là phương pháp điều trị đồng thời loại bỏ khối u.
Đối với u lành tính
Trong trường hợp xác nhận bệnh là u bàng quang lành tính qua kết quả giải phẫu, quá trình điều trị được hoàn thành và bệnh nhân sẽ được hướng dẫn tiếp tục theo dõi và khám lại định kỳ.
Đối với ung thư không xâm lấn
Với các tình huống mà kết quả giải phẫu cho thấy u bàng quang là ung thư không xâm lấn, việc điều trị yêu cầu tiếp tục sau phẫu thuật nội soi trong khoảng từ 2 đến 3 tuần bằng cách sử dụng liệu pháp bơm chất chống tái phát u vào bàng quang, thường thực hiện mỗi tuần một lần, liên tục trong khoảng từ 6 đến 8 tuần.
Đối với ung thư đã xâm lấn
Kết quả giải phẫu bệnh cho thấy ung thư bàng quang đã xâm lấn vào lớp cơ bàng quang, phương pháp điều trị tối ưu nhất thường là loại bỏ toàn bộ bàng quang và tạo hình bàng quang mới bằng cách sử dụng mảng ruột non của bệnh nhân.
Trong một số trường hợp, việc sử dụng liệu pháp hoá chất truyền qua toàn thân có thể thực hiện trước hoặc sau phẫu thuật (tuỳ thuộc vào tình trạng sức khỏe của bệnh nhân).
Dự đoán tuổi thọ khi bị ung thư bàng quang
Nếu bị ung thư bàng quang thì sống được bao lâu? Việc trả lời câu hỏi này thực sự không đơn giản, bởi vì tuổi thọ của người mắc bệnh phụ thuộc vào một loạt các yếu tố khác nhau: từ giai đoạn mắc bệnh, nguy cơ lan toả hoặc tái phát, tình trạng sức khỏe của bệnh nhân, mức độ tuân thủ và phản ứng với liệu pháp điều trị. Không phải mọi người mắc bệnh vào cùng một thời điểm sẽ có cùng một khả năng sống, thậm chí có thể có sự chênh lệch lớn về tuổi thọ.
Tuy nhiên, Bạn có thể tham khảo số liệu tiên lượng theo từng giai đoạn dưới đây
- Giai đoạn 0: Cơ hội chữa hết hoàn toàn lên đến 98%
- Giai đoạn 1: Hơn 88% những người được phát hiện bệnh ở giai đoạn này có khả năng sống trên 5 năm. Nhưng không có nghĩa sau 5 năm người mắc ung thư sẽ chết mà có thể kéo dài thêm nhiều năm.
- Giai đoạn 2: Khi bệnh được phát hiện ở giai đoạn này, khả năng sống sót của bệnh nhân dao động khoảng 63%.
- Giai đoạn 3: Gần 40% những bệnh nhân mắc ung thư giai đoạn này có thể sống thêm được trên 5 năm.
- Giai doạn 4: Dự báo về tình hình sống sót trong giai đoạn này chỉ khoảng 15%. Khi bước vào giai đoạn này, khả năng sống sót của bệnh nhân chỉ còn khoảng 5% sau 5 năm.
Bằng những thông tin sâu rộng về triệu chứng, điều trị và dự đoán tuổi thọ liên quan đến ung thư bàng quang, Thực phẩm thay đổi sự sống hy vọng sẽ trang bị cho người đọc kiến thức thực sự hữu ích để đối mặt với căn bệnh này một cách thông thái và hiệu quả.