U tuyến giáp là bệnh gì?
Tuyến giáp là cơ quan nội tiết tại vùng cổ họng, đảm nhận nhiệm vụ quan trọng trong quá trình tổng hợp, lưu trữ, và giải phóng hai hormone chính là thyroxine và triiodothyronine. Hai hormone này ảnh hưởng đến tốc độ trao đổi chất, năng lượng, và sự phát triển tế bào.
Khi đó ta có thể rằng bệnh u tuyến giáp là tình trạng phát sinh hình thành các nốt, khối cả dạng đặc và lỏng bên trong cấu trúc mô tuyến giáp do sự không cân đối trong sản xuất hormone của tuyến giáp.
Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ gây u tuyến giáp
Gen và yếu tố di truyền
Người sinh ra trong gia đình có người thân mắc u tuyến giáp đang đối mặt với một nguy cơ cao hơn, đặc biệt nếu bố hoặc mẹ của họ từng trải qua căn bệnh này.
Môi trường sống độc hại, nhiễm chất phóng xạ
Sự tiếp xúc thường xuyên với phóng xạ và chất độc hại có thể gây biến đổi và ảnh hưởng đến hoạt động của u tuyến giáp, đặc biệt là có nguy cơ cao hơn về các vấn đề như ung thư tuyến giáp.
Yếu tố tuổi tác và giới tính
Phụ nữ, đặc biệt là ở độ tuổi trung niên, có tỷ lệ cao hơn gấp 5 lần so với nam giới cùng độ tuổi. Hormone nữ cũng được xem là một yếu tố ảnh hưởng đến sự hình thành u tuyến giáp.
Thay đổi Hormone
- Sự thay đổi Hormone tuyến giáp: Bất kỳ biến động nào trong sản xuất hormone tuyến giáp, như tăng hoặc giảm, có thể tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của u tuyến giáp.
- Yếu tố Stress: Stress có thể ảnh hưởng đến hệ thống hormone, đặc biệt là hormone tuyến giáp, và có thể đóng góp vào sự xuất hiện của bệnh lý.
Thiếu Iốt trong chế độ ăn
Thiếu iốt là một nguyên nhân quan trọng khiến cho chức năng của u tuyến giáp không thể diễn ra đúng cách, từ đó tăng khả năng mắc u tuyến giáp, đặc biệt là ung thư tuyến giáp.
Các yếu tố khác
Người mắc bệnh béo phì, thừa cân, thường xuyên sử dụng thuốc lá, rượu bia, hay có lối sống không lành mạnh đều đối mặt với nguy cơ cao hơn về việc mắc u tuyến giáp.
Bệnh u tuyến giáp có lây không?
Do hạn chế thông tin về u tuyến giáp, nhiều người hiện vẫn chưa có kiến thức chính xác về bệnh lý này, dẫn đến những hiểu lầm đáng kể. Cụ thể, một số người hiểu rằng u tuyến giáp có thể lây nhiễm thông qua tiếp xúc giữa con người, gây ra thái độ xa lánh và đánh đồng, tác động đến tâm lý của cả người mắc và những người xung quanh.
U tuyến giáp có lây không? U tuyến giáp thuộc nhóm không lây nhiễm và không nên gặp phải sự kì thị hay xa lánh từ mọi người. Nguyên nhân của bệnh thường liên quan đến di truyền, thiếu iốt, hoặc sự suy giảm của hệ miễn dịch. Do đó, quan trọng là mọi người không chỉ nên tránh xa lánh, mà còn cần đề cao tinh thần đồng lòng và hỗ trợ những người mắc bệnh.
Để phát hiện sớm và quản lý hiệu quả, việc thăm bác sĩ định kỳ mỗi 6 tháng được khuyến khích. Trong trường hợp có các dấu hiệu bất thường, chuyên gia y tế sẽ đưa ra tư vấn chính xác và hỗ trợ điều trị phù hợp.
Triệu chứng và cấp độ của u tuyến giáp
Các bác sĩ giải thích rằng, hầu hết các u tuyến giáp thường không tạo ra dấu hiệu hay triệu chứng rõ ràng, làm cho việc nhận biết chúng trở nên khó khăn. tuy nhiên, đôi khi, những khối u lớn có thể xuất hiện các dấu hiệu đặc trưng của vấn đề u tuyến giáp.
Dấu hiệu của u tuyến giáp có thể bao gồm:
- Khối u ở vùng cổ trước: có thể thấy rõ và nhận biết được.
- Tình trạng khàn tiếng do khối u chèn ép ảnh hưởng đến dây thanh quản.
- Khó thở hoặc khó nuốt do khối u chèn ép vào khí quản hoặc thực quản
- Giảm cân không rõ nguyên nhân, tăng tiết mồ hôi, run, lo lắng, nhịp tim nhanh hoặc không đều, rối loạn kinh nguyệt hoặc mất kinh, tiêu chảy và tiểu tiện thường xuyên hơn, và tăng khẩu phần ăn.
- Suy giáp với triệu chứng gồm mệt mỏi, cảm giác tê và ngứa ở tay, tăng cân, làn da và tóc khô, thô ráp, táo bón, trầm cảm, kinh nguyệt nhiều và thường xuyên.
Các khối u xuất hiện ở tuyến giáp có thể có cấu trúc đơn nhân hoặc đa nhân, với đặc điểm khó bị cảm nhận bằng tay, đặc biệt là ở giai đoạn đầu khi chúng có kích thước dưới 1cm. Phần lớn những khối u này thường ở dạng đặc, trong khi khoảng 15 – 25% tồn tại ở dạng dịch lỏng. Các loại u tuyến giáp được phân thành hai dạng chính:
Khối u lành tính (Adenoma tuyến giáp)
- Hình thành và phát triển kích thước và hình dạng của tuyến giáp.
- Thường xuất hiện dưới dạng các khối u cục hoặc nốt tuyến giáp.
- Mặc dù là loại u lành tính, nhưng có thể gây ra sự sản xuất không đều của hormone tuyến giáp, có thể dẫn đến tình trạng cường giáp.
Khối u ác tính gây ung thư tuyến giáp
- Đây là loại u tuyến giáp đầy nguy hiểm, chiếm khoảng 4 – 7% trong tổng số trường hợp mắc u tuyến giáp.
- Tuy nhiên, nếu được phát hiện và điều trị kịp thời, tỷ lệ sống sót của bệnh nhân mắc ung thư tuyến giáp có thể lên tới 90 – 95%.
Phương pháp điều trị u tuyến giáp
Quá trình chăm sóc và điều trị ban đầu cho những người mắc bệnh u tuyến giáp phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm loại tổn thương phát hiện, đặc điểm siêu âm, và chức năng của tổn thương. Kết quả cuối cùng của xét nghiệm tế bào FNA (Fine Needle Aspiration) sẽ quyết định quá trình điều trị.
Kết quả tế bào học FNA phân thành 6 loại chẩn đoán chính (Bethesda), mỗi loại đều đề xuất cách xử trí khác nhau.
- Không chẩn đoán: Nguy cơ ung thư 1-4%.
- Lành tính: Nguy cơ ung thư 0-3%.
- Tổn thương có ý nghĩa không xác định hoặc nang có ý nghĩa không xác định: Nguy cơ ung thư 5-15%.
- Tân sinh nang hoặc nghi ngờ tân sinh nang: Nguy cơ ung thư 15-30%.
- Nghi ngờ về bệnh ác tính: Nguy cơ ung thư 60-75%.
- Ác tính: Nguy cơ ung thư 97-99%.
Kết quả FNA không chẩn đoán (Bethesda I) không đủ để đưa ra kết luận tích cực. Đối với những nốt lành tính (Bethesda II), như u lớn, u tuyến keo, và bướu cổ, theo dõi thường xuyên được thực hiện.
Với những nốt có tế bào học không xác định (Bethesda III và IV), cách tiếp cận có thể thay đổi tùy thuộc vào thực hành của cơ sở y tế. Với nhóm Bethesda V (nghi ngờ bệnh ác tính), và Bethesda VI (ung thư), phẫu thuật thường là lựa chọn điều trị được đề xuất.
Tổng kết
Khoảng một nửa dân số trên thế giới trải qua ít nhất một lần trải nghiệm với nhân giáp, và phần lớn đó là những nhân lành tính. Tuy nhiên, không nên chủ quan với sự thông thường này, vì tồn tại một tỷ lệ nhỏ nhưng đáng kể các trường hợp u tuyến giáp ác tính.
Việc phát hiện u tuyến giáp có thể xảy ra ngẫu nhiên trong quá trình siêu âm trong các buổi kiểm tra sức khỏe định kỳ. Vì vậy, việc tự quản lý sức khỏe thông qua các kiểm tra định kỳ và sàng lọc u tuyến giáp là quan trọng, giúp dự phòng và can thiệp kịp thời khi có dấu hiệu bất thường.
Nhìn xa hơn, việc tăng cường thông tin, nâng cao nhận thức cộng đồng về u tuyến giáp cũng đóng vai trò quan trọng trong việc giảm stigma xã hội và tạo ra môi trường hỗ trợ cho những người chịu ảnh hưởng của bệnh lý này.