Bệnh Whitmore ngày càng gia tăng trong mùa mưa lũ. Tính tới thời điểm hiện nay, đã có một số ca tử vong vì nhiễm trùng “ăn thịt người” Whitmore. Bệnh nhân được ghi nhận gần đây nhất tại Đak Lak, Thanh Hóa, Bình Phước,…
Bệnh Whitmore là gì?
Bệnh Whitmore, còn được gọi là hội chứng Whitmore hoặc melioidosis, là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng do vi khuẩn Burkholderia pseudomallei gây ra. Sở dĩ có tên Whitmore là vì bệnh này do bác sĩ Afred Whitmore mô tả năm 1912 tại Miến Điện.
Bệnh này thường được tìm thấy ở các khu vực nhiệt đới và nguy cơ nhiễm trùng cao hơn ở những người sống hoặc làm việc trong môi trường đất và nước ẩm ướt. Vi khuẩn B. pseudomallei tồn tại tự nhiên trong đất và có khả năng gây ô nhiễm nguồn nước.
Chúng chủ yếu lây truyền qua da thông qua tiếp xúc trực tiếp với đất, bùn, hoặc nước bị nhiễm khuẩn. Hiện tại, chưa có bằng chứng cụ thể về việc lây truyền của vi khuẩn này từ người sang người hoặc từ động vật sang người.
Được ví như “Vi khuẩn ăn thịt người”, vi khuẩn có khả năng gây tổn thương và tử vong các tế bào và mô trong cơ thể. Ví dụ, khi nó xâm nhập vào da, vi khuẩn có thể gây viêm loét hoặc áp xe; khi nó xâm nhập vào phổi, nó gây ra viêm phổi; và khi nó tồn tại trong máu, nó có thể gây nhiễm trùng máu…
Tỷ lệ tử vong cho những người mắc bệnh Whitmore thường nằm trong khoảng 40-60%. Trong các trường hợp nhiễm trùng nghiêm trọng, có thể xảy ra tử vong chỉ trong vòng một tuần sau khi xuất hiện triệu chứng.
Dấu hiệu nhận biết nhiễm bệnh Whitmore
Triệu chứng của bệnh Whitmore có thể biến đổi từ nhẹ đến nặng, thường gặp những dấu hiệu như:
- Sốt cao và kéo dài
- Ho và đau ngực
- Khó thở và khả năng hô hấp kém
- Sưng to và đau ở các vùng bị nhiễm trùng, chẳng hạn như da và mô
- Buồn nôn và nôn mửa
- Sưng hạch và đau khớp
- Đau đầu và triệu chứng tổn thương hệ thần kinh
Bệnh này có thể lan sang nhiều cơ quan và có thể gây ra các biến chứng nguy hiểm, bao gồm nhiễm trùng huyết, nhiễm trùng tủy xương, và nhiễm trùng các cơ quan nội tiết khác.
Nhiễm trùng cục bộ
- Tại vị trí bị nhiễm khuẩn, da thường sưng, loét, và đau cục bộ.
- Có thể xuất hiện tình trạng áp xe.
- Người bệnh thường trải qua sốt và đau cơ.
Nhiễm trùng phổi
- Triệu chứng phổ biến và đặc trưng là nhiễm trùng phổi.
- Triệu chứng có thể nhẹ hoặc nặng tùy thuộc vào mức độ nhiễm trùng.
- Bao gồm viêm phế quản nhẹ đến viêm phổi nặng.
- Người bệnh thường gặp sốt, khó thở, ho, chán ăn, nhức đầu, đau ngực, và đau nhức cơ.
Nhiễm trùng máu
- Tình trạng nhiễm trùng máu thường không xuất hiện ngay sau khi nhiễm khuẩn.
- Có thể gây ra sốt cao kèm run người, đổ mồ hôi, đau đầu, đau bụng trên, tiêu chảy, đau khớp và đau cơ.
- Các triệu chứng khác có thể bao gồm mất phương hướng, viêm loét có mủ trên da hoặc trong cơ quan nội tạng, và khó thở.
Nhiễm trùng lan tỏa:
- Vi khuẩn Whitmore có thể lan tỏa từ da vào máu, ảnh hưởng đến nhiều cơ quan trong cơ thể.
- Các triệu chứng có thể bao gồm đau dạ dày, sốt, giảm cân, đau cơ hoặc khớp, và co giật.
Nhiễm khuẩn Whitmore có thể gây tử vong nhanh chóng trong một tuần kể từ khi phát bệnh, nhưng khoảng thời gian tiếp xúc với vi khuẩn gây bệnh và xuất hiện triệu chứng thường không được xác định rõ. Chẩn đoán bệnh Whitmore thường khó và chậm do triệu chứng dễ gây nhầm lẫn. Điều này cũng gây hiểu lầm và hoang mang trong cộng đồng.
Cách chẩn đoán bệnh Whitmore
Việc chuẩn đoán căn bệnh này dựa trên các xét nghiệm và phương pháp chẩn đoán như:
- Xét nghiệm máu: Máu được lấy mẫu để kiểm tra sự hiện diện của vi khuẩn B. pseudomallei và các dấu hiệu nhiễm trùng như tăng số lượng tế bào trắng, CRP (C-reactive protein) và ESR (tốc độ kết tụ eritrocite).
- Xét nghiệm nước tiểu: Xét nghiệm nước tiểu có thể tiết lộ dấu hiệu nhiễm trùng và tăng số lượng tế bào trắng.
- Xét nghiệm vùng bị nhiễm trùng: Mẫu được thu từ vùng bị nhiễm trùng (như da hoặc mô) để kiểm tra vi khuẩn B. pseudomallei và xác định độ nhạy cảm của vi khuẩn với các loại kháng sinh.
- X-ray phổi: Nếu có triệu chứng viêm phổi hoặc nhiễm trùng phổi, X-ray phổi có thể được thực hiện để đánh giá mức độ tổn thương phổi.
- Xét nghiệm huyết thanh: Xét nghiệm này có thể kiểm tra dấu hiệu của nhiễm trùng và tăng cường các xét nghiệm máu.
- Xét nghiệm mô và tế bào nhiễm trùng: Trong trường hợp nghi ngờ nhiễm trùng tại các cơ quan nội tiết, mô hoặc tế bào có thể được lấy mẫu và kiểm tra để xác định nhiễm trùng.
Chẩn đoán bệnh Whitmore thường đòi hỏi sự kết hợp của nhiều xét nghiệm và phương pháp để đảm bảo chính xác.
Các phương pháp điều trị và phục hồi
Loại kháng sinh thường được sử dụng (H3)
- Ceftazidime hoặc Meropenem: Đây là những loại kháng sinh chủ yếu được sử dụng để điều trị bệnh Whitmore. Chúng có khả năng tiêu diệt vi khuẩn B. pseudomallei.
- Cotrimoxazole (TMP-SMX): Cotrimoxazole thường được sử dụng trong giai đoạn sau điều trị cơ bản để ngăn ngừa tái phát nhiễm trùng.
Các biện pháp điều trị khác và quá trình phục hồi (H3)
- Hỗ trợ dịch tổn thương: Trong trường hợp nhiễm trùng cơ quan nội tiết hoặc nhiễm trùng máu, việc hỗ trợ chức năng của các cơ quan bị tổn thương là quan trọng. Điều này có thể bao gồm việc quản lý tình trạng huyết áp, giảm căng thẳng đau, và duy trì cân bằng nước và điện giữa.
- Điều trị triệu chứng: Các triệu chứng như sốt, đau và khó thở cần được quản lý để giảm bớt bất tiện cho bệnh nhân và cải thiện chất lượng cuộc sống.
- Theo dõi và tái kiểm tra: Sau khi điều trị bằng kháng sinh, bệnh nhân thường cần được theo dõi chặt chẽ để đảm bảo vi khuẩn không tái phát. Xét nghiệm máu và xét nghiệm kháng sinh có thể được thực hiện để kiểm tra tình trạng của bệnh nhân.
- Tái khám và điều trị kéo dài: Trong một số trường hợp, việc điều trị kéo dài hoặc tái khám có thể được yêu cầu để đảm bảo rằng bệnh đã bị loại bỏ hoàn toàn và không có tái phát.
Quá trình phục hồi từ bệnh Whitmore có thể kéo dài và đòi hỏi sự chăm sóc đa ngành, bao gồm việc quản lý triệu chứng và theo dõi thường xuyên để đảm bảo sự hồi phục hoàn toàn của bệnh nhân.
Nếu bệnh nhân tuân thủ điều trị bằng kháng sinh theo hướng dẫn của bác sĩ và hoàn thành đầy đủ khóa điều trị, họ có cơ hội hoàn toàn phục hồi khỏi bệnh Whitmore.
Tuy nhiên, nếu bệnh nhân phát hiện bệnh ở giai đoạn muộn, đặc biệt khi đã xảy ra nhiễm trùng huyết và ảnh hưởng đến các cơ quan nội tạng, việc điều trị bằng kháng sinh có thể không đạt hiệu quả mong muốn. Trong tình huống này, nguy cơ tử vong của bệnh nhân tăng lên, đặc biệt là khi ở trong môi trường y tế có hạn chế. Vì vậy, nếu bạn có kế hoạch du lịch hoặc làm việc trong các khu vực có nguy cơ, việc chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa và bảo vệ cơ thể là rất quan trọng để giảm nguy cơ nhiễm trùng.
Cách phòng ngừa hội chứng nhiễm trùng “Ăn thịt người”
Hiện tại vẫn chưa có vắc xin phòng bệnh Whitmore. Vì thế mọi người phải chủ động bảo vệ bản thân và thực hiện các biện pháp phòng ngừa nhiễm trùng Whitmore:
- Hạn chế tiếp xúc trực tiếp với môi trường ô nhiễm như đất và nước bẩn, đặc biệt là tại các khu vực ô nhiễm nặng. Tránh tắm, bơi, hoặc ngụp lặn trong các ao, hồ, hoặc sông ở gần những nơi bị ô nhiễm.
- Sử dụng đồ bảo hộ lao động (như giày, ủng, găng tay) đối với những người thường xuyên làm việc ngoài trời hoặc tiếp xúc với đất, bùn, và nước bẩn.
- Duy trì vệ sinh cá nhân bằng cách thường xuyên rửa tay bằng xà phòng và nước sạch, đặc biệt là trước và sau khi làm thực phẩm, trước khi ăn, sau khi đi vệ sinh, và sau khi làm việc ngoài trời.
- Thực hiện nấu chín thức ăn và uống nước đã đun sôi, đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Tránh giết mổ và tiêu thụ thịt động vật, gia súc, hoặc gia cầm bị bệnh hoặc chết.
- Trong trường hợp có vết thương hở, loét hoặc vết bỏng, tránh tiếp xúc với đất hoặc nước có khả năng bị ô nhiễm. Nếu không thể tránh, sử dụng băng chống thấm và sau đó rửa sạch vết thương để đảm bảo vệ sinh.
- Các người có các bệnh tiểu đường, gan, thận, phổi mạn tính, hoặc suy giảm miễn dịch cần được quan tâm đặc biệt, bảo vệ các vết thương để ngăn ngừa nhiễm khuẩn.
Khi có nghi ngờ về việc mắc bệnh Whitmore, cần đến cơ sở y tế để được tư vấn, khám phát hiện và điều trị kịp thời.