Đợi có bệnh mới chữa cũng giống như việc “mất bò mới lo làm chuồng” vậy. Đây là tình trạng thể hiện sự chủ quan của rất nhiều người ở nhiều khía cạnh trong cuộc sống, đặc biệt là với sức khỏe của bản thân.
Thay vì lo âu và đau đớn khi mắc bệnh, việc thực hiện khám sức khỏe định kỳ giúp chúng ta đánh giá tình hình sức khỏe hiện tại, phát hiện sớm nhất các nguy cơ tiềm ẩn về cách bệnh lý nguy hiểm và ngăn chặn triệt để ngay từ đầu.
Khám sức khỏe định kỳ có thực sự cần thiết?
Khám sức khỏe định kỳ có tính cần thiết hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố, bao gồm tuổi, giới tính, tiền sử sức khỏe cá nhân, yếu tố di truyền, và lối sống của bạn.
- Tuổi: Người trẻ có thể không cần thiết phải khám định kỳ hàng năm, nhưng người trưởng thành và người cao tuổi thường cần thực hiện kiểm tra định kỳ để theo dõi sự thay đổi về sức khỏe theo thời gian.
- Tiền sử bệnh: Nếu bạn có tiền sử bệnh gia đình, bệnh mãn tính, hoặc yếu tố rủi ro sức khỏe cụ thể (như hút thuốc, tiêu thụ nhiều rượu, ăn nhiều đường, và ít vận động), khám sức khỏe định kỳ có thể quan trọng hơn để phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe.
- Giới tính: Nữ có thể cần phải thực hiện kiểm tra định kỳ, như siêu âm vú và xét nghiệm tầm soát ung thư cổ tử cung, trong khi nam giới có thể cần xem xét xét nghiệm tầm soát ung thư tuyến tiền liệt.
- Lối sống: Nếu bạn duy trì một lối sống lành mạnh, bao gồm chế độ ăn uống cân đối, tập thể dục đều đặn, không hút thuốc, và hạn chế tiêu thụ cồn, thì bạn có thể cần ít cuộc kiểm tra định kỳ hơn so với người khác.
- Khám sức khỏe theo chỉ định: Đôi khi, bác sĩ có thể chỉ định khám sức khỏe định kỳ để theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn hoặc kiểm tra các vấn đề cụ thể.
Khám sức khỏe định kỳ không chỉ đánh giá được toàn diện về tình trạng sức khỏe hiện tại mà còn giúp phát hiện kịp thời các yếu tố nguy cơ có thể dẫn đến các bệnh lý nguy hiểm trong tương lai.
Khám sức khỏe định kỳ bao nhiêu lâu 1 lần?
Theo chuyên gia y tế, việc duy trì lịch trình khám sức khỏe định kỳ là quan trọng, được khuyến nghị 1-2 lần/năm để thực hiện tầm soát các vấn đề sức khỏe và kiểm tra nguy cơ ung thư, đặc biệt đối với những người có nguy cơ cao.
Tuy nhiên, tần suất cụ thể của khám sức khỏe định kỳ cần phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ tuổi, môi trường làm việc, trạng thái sức khỏe hiện tại, lịch sử bệnh cá nhân và gia đình.
Quá trình khám sức khỏe định kỳ
Khám sức khỏe định kỳ là khám những gì?
Khám lâm sàng và các thăm dò cận lâm sàng là một phần quan trọng trong quá trình khám sức khỏe định kỳ. Dưới đây là danh sách chi tiết về các dịch vụ khám và xét nghiệm cùng với người chuyên trách:
Quy trình khám lâm sàng
- Khám nội tổng quát: Loại này do bác sĩ nội đa khoa thực hiện, bao gồm đo lường cân nặng, chiều cao, huyết áp, nhịp tim, chỉ số BMI, vòng bụng, và tần số thở. Mục tiêu là đánh giá thể lực và xác định nguy cơ bệnh lý. Bác sĩ cũng kiểm tra các vấn đề liên quan đến tim mạch, hô hấp, tiêu hóa, nội tiết, tâm thần kinh, và cơ xương khớp.
- Khám tai – mũi – họng: Được thực hiện bởi bác sĩ chuyên khoa tai – mũi – họng để kiểm tra và tư vấn về các vấn đề liên quan đến tai, mũi và họng.
- Khám sản phụ khoa: Loại khám này do bác sĩ sản phụ khoa tiến hành để kiểm tra và phát hiện các vấn đề liên quan đến phụ khoa.
- Khám răng- hàm – mặt: Được thực hiện bởi bác sĩ răng – hàm – mặt để phát hiện và xác định các vấn đề về răng miệng.
Các thăm dò cận lâm sàng
Bên cạnh cácbước khám lâm sàng, còn có các xét nghiệm chức năng quan trọng như sau:
- Điện tim đồ: Kiểm tra hoạt động của tim.
- Siêu âm tổng quát ổ bụng: Nhằm phát hiện các bệnh lý về gan, thận, mật, tụy, lách, bàng quang, niệu quản, tuyến tiền liệt (ở nam giới), và phụ khoa (ở nữ giới).
- Chụp X-quang lồng ngực thẳng: Cung cấp thông tin về cơ quan và cấu trúc trong ngực như bệnh lý phổi, chấn thương xương sườn, và bất thường tim.
- Xét nghiệm: Bao gồm phân tích 24 thông số máu, xét nghiệm đường máu, HbA1c, xét nghiệm mỡ máu, đo hoạt độ men gan, xét nghiệm chức năng thận, xét nghiệm viêm gan C, xét nghiệm viêm gan B, xét nghiệm acid uric, soi tươi dịch âm đạo, và phân tích 10 thông số nước tiểu. Đây giúp theo dõi và chẩn đoán nhiều loại rối loạn sức khỏe và chuyển hóa.
Tùy theo độ tuổi khi tham gia khám sức khỏe định kỳ, ngoài việc thực hiện các xét nghiệm và kiểm tra tổng quát, chúng ta cũng tiến hành các dịch vụ khám và xét nghiệm chuyên sâu, tùy thuộc vào các nguy cơ bệnh phù hợp với từng độ tuổi. Cụ thể:
- Trong độ tuổi từ 18-30: Chúng ta tập trung vào đánh giá và xét nghiệm cho các bệnh truyền nhiễm có nguy cơ cao như viêm gan B, viêm gan C, và các bệnh lây truyền qua đường tình dục như lậu và giang mai. Đồng thời, kiểm tra sức khỏe sinh sản và tiền hôn nhân.
- Ở độ tuổi từ 30-40: Chúng ta tập trung vào tầm soát các bệnh lý có thể xuất hiện sớm ở độ tuổi này, bao gồm bệnh tim mạch, tiểu đường, rối loạn lipid máu, và bệnh gout. Đối với phụ nữ, cũng thực hiện tầm soát ung thư phụ khoa.
- Trong giai đoạn trung niên: Khám sức khỏe định kỳ tập trung vào tầm soát các bệnh tim mạch, tiểu đường, tăng huyết áp, và các vấn đề về xương khớp. Ngoài ra, tiến hành tầm soát cho các bệnh lý ung thư phổ biến như ung thư gan, ung thư dạ dày, ung thư vòm họng, ung thư phổi, và ung thư tuyến tiền liệt ở nam giới.
Những điều cần lưu ý khi khám sức khỏe định kỳ
Để đảm bảo độ chính xác cao của kết quả trong quá trình khám sức khỏe định kỳ, trước khi đến nơi thăm khám, Bạn nên lưu ý những hướng dẫn sau:
- Trước khi tham khám, hạn chế việc tiêu thụ đồ uống có chứa đường và chất kích thích, cũng như tránh ăn sáng.
- Hãy duy trì tình trạng sử dụng nhiều nước và hạn chế việc tiểu tiện nếu bạn được yêu cầu thực hiện siêu âm bụng tổng quát.
- Nếu bạn cần thực hiện nội soi dạ dày, hãy nhịn ăn sáng trước khi thăm khám.
- Đối với phụ nữ mang thai hoặc đang trong kỳ kinh, khuyến cáo tạm hoãn việc khám phụ khoa.
- Hãy tránh quan hệ tình dục trước khi thực hiện khám.
- Đi tiểu trước khi thực hiện siêu âm đầu dò.
- Bảo đảm vệ sinh sạch sẽ cho tai, mũi, họng, và vùng kín trước khi khám để không gây ảnh hưởng đến quá trình quan sát của bác sĩ.
Quy định khám sức khỏe định kỳ theo thông tư mới
Theo thông tư mới nhất về quy định khám sức khỏe định kỳ, thông tư 19/2016/TT-BYT về quản lý vệ sinh lao động và sức khỏe của người lao động nêu rõ: Người lao động sẽ phải trải qua kiểm tra sức khỏe trước khi được phân công công việc, và sau đó cần thực hiện các cuộc kiểm tra định kỳ và kiểm tra bệnh nghề nghiệp. Điều này đảm bảo rằng người lao động được sắp xếp vào vị trí công việc phù hợp với tình trạng sức khỏe của họ.
Theo Luật An toàn và Vệ sinh Lao động năm 2015, người lao động cần phải thực hiện ít nhất một cuộc kiểm tra sức khỏe hàng năm. Đối với những người lao động tham gia vào các công việc nặng nhọc, nguy hiểm, có yếu tố độc hại hoặc là người lao động có yếu tố riêng như người khuyết tật, người chưa đủ tuổi trưởng thành, hoặc người cao tuổi, họ cần được kiểm tra sức khỏe ít nhất một lần mỗi 6 tháng.
Bên cạnh đó, người lao động nữ cần phải được kiểm tra sức khỏe chuyên khoa sản. Đối với những người lao động thường xuyên tiếp xúc với yếu tố có nguy cơ gây ra bệnh nghề nghiệp, họ cần được kiểm tra để phát hiện bệnh nghề nghiệp.
Chi phí cho các hoạt động kiểm tra sức khỏe, phát hiện bệnh nghề nghiệp và điều trị bệnh nghề nghiệp sẽ được tổ chức hoặc doanh nghiệp sử dụng lao động chịu trách nhiệm thanh toán.
Không ai có khả năng đưa ra một đánh giá hoàn toàn chính xác về tình trạng sức khỏe của bản thân. Điều này ngụ ý rằng mọi người đều không thể biết chắc chắn liệu họ có nguy cơ mắc bệnh hoặc đã mắc bệnh nào hay không. Thay vì “mất bò mới lo làm chuồng” tập trung vào việc điều trị khi đã mắc bệnh, việc duy trì lịch trình khám sức khỏe định kỳ giúp chúng ta đánh giá tình hình sức khỏe và phát hiện bệnh lý sớm hơn. Đây được coi là biện pháp hàng đầu để bảo vệ và duy trì tốt nhất sức khỏe của mỗi người.